GeoNames Home | Postal Codes | Download / Webservice | About |
Rev | Time | Name | CC | User or IpAddress | Feat. | Comment |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2022 04 16 11:03:53 | Phú Hội | VN | nga | A.ADM3 | name:Phú Hội>Xã Phú Hội,movement 1.189 km |
5 I | 2022 04 04 12:37:52 | Hilton Hanoi Opera | VN | hiltonlbc | S.HTL | update name :link,https://www.hilton.com/en/hotels/hanhitw-hilton-hanoi-opera/?WT.mc_id=zELWAKN0APAC1HI2DMH3LocalSearch4DGGenericx6HANHITW>https://www.hilton.com/en/hotels/hanhitw-hilton-hanoi-opera/?SEO_id=OTHR-APAC-TW-HANHITW |
2 I | 2022 04 03 09:29:59 | Phú Hội | VN | marc | A.ADM3 | update name :link,https://en.wikipedia.org/wiki/Ph%C3%BA_H%E1%BB%99i>https://en.wikipedia.org/wiki/Ph%C3%BA_H%E1%BB%99i,_An_Giang |
1 U | 2022 04 03 09:29:46 | Phú Hội | VN | marc | A.ADM2 | featureCode:ADM2>ADM3 |
2 I | 2022 03 26 08:37:02 | Hilton Garden Inn Hanoi | VN | hiltonlbc | S.HTL | update name :link,https://www.hilton.com/en/hotels/hanopgi-hilton-garden-inn-hanoi/?WT.mc_id=zELWAKN0APAC1GI2DMH3LocalSearch4DGGenericx6HANOPGI>https://www.hilton.com/en/hotels/hanopgi-hilton-garden-inn-hanoi/?SEO_id=OTHR-APAC-GI-HANOPGI |
4 M | 2022 03 21 07:56:31 | Huyện Thanh Trì | VN | quyet | A.ADM2 | movement 0 km |
0 M | 2022 03 21 07:56:08 | Xã Thắng Lợi | VN | quyet | A.ADM3 | movement 0 km |
0 U | 2022 03 11 09:58:03 | Phú Hội | VN | kiag | L.LCTY | add pop 0,adm2:null>1570584,featureClass:L>A,featureCode:LCTY>ADM2 |
14 U | 2022 02 27 12:01:49 | Tân Bình | VN | marc | A.ADM4 | adm5:11496076>null |
6 M | 2022 02 27 09:46:58 | Hòa Thành Commune | VN | huyduong84 | A.ADM3 | movement 4.311 km |
10 U | 2022 02 22 04:10:21 | Tân Định | VN | huyduong84 | A.ADM4 | cc2:null>VN |
93 U | 2022 02 22 04:07:40 | Tân Thành | VN | huyduong84 | A.ADM3 | name:Tân Thành>Thị Trấn Tân Thành |
4 I | 2022 02 22 04:05:48 | Thị Trấn Tân Thành | VN | huyduong84 | P.PPL | add name :post,872890 |
7 I | 2022 02 22 04:01:14 | Thành Phố Cần Thơ | VN | huyduong84 | A.ADM1 | update name :vi,Tỉnh Cần Thơ>Thị Xã Cần Thơ null>vi |
6 I | 2022 02 22 04:00:51 | Thành Phố Cần Thơ | VN | huyduong84 | A.ADM1 | update name : Cần Thơ null>vi |
9 I | 2022 02 22 03:50:00 | Thị Xã Phú Mỹ | VN | huyduong84 | A.ADM3 | add name :en,Phu My |
8 U | 2022 02 22 03:48:59 | Thị Xã Phú Mỹ | VN | huyduong84 | P.PPLX | featureClass:P>A,featureCode:PPLX>ADM3 |
7 U | 2022 02 21 13:36:57 | Lai Vung Citrus reticulata | VN | huyduong84 | S.FRM | name:Lai Vung Citrus reticulata>Xứ sở Quýt Hồng Lai Vung |
7 D | 2022 02 21 13:36:16 | Cua Đinh | VN | huyduong84 | R.TRL | Khong can thiet |
10 I | 2022 02 21 13:33:51 | Xóm Chợ | VN | huyduong84 | P.PPL | update name :link,https://en.wikipedia.org/wiki/Tan_Thanh_%28township%29>https://en.wikipedia.org/wiki/Tan_Thanh |
9 I | 2022 02 21 13:33:22 | Xóm Chợ | VN | huyduong84 | P.PPL | update name :vi,Chợ Lai Vung cũ>Chợ Cũ |
3 U | 2022 02 21 13:31:44 | Thị Trấn Lai Vung | VN | huyduong84 | P.PPLA2 | adm3:null>9289622 |
2 U | 2022 02 21 13:31:26 | Lai Vung | VN | huyduong84 | P.PPLA2 | name:Lai Vung>Thị Trấn Lai Vung |
3 U | 2022 02 21 13:24:08 | Thị Trấn Tân Thành | VN | huyduong84 | P.PPL | adm3:null>11496019 |
5 I | 2022 02 21 13:18:22 | Huyện Phú Quốc | VN | huyduong84 | A.ADM2 | update name :vi,Huyện Phú Quốc>Thành phố Phú Quốc |
1 U | 2022 02 21 07:59:11 | Xã Hòa Long | VN | huyduong84 | A.ADM3 | adm2:null>876 |
0 U | 2022 02 21 07:58:49 | Xã Hòa Long | VN | huyduong84 | P.PPLA3 | featureClass:P>A,featureCode:PPLA3>ADM3 |
9 I | 2022 02 21 07:53:56 | Khu dân cư Sông Hậu | VN | huyduong84 | A.ADM5 | update name :vi,Khu dân cư Sông Hậu>KDC Sông Hậu |
8 U | 2022 02 21 07:53:11 | Song Hau residential area | VN | huyduong84 | A.ADM5 | name:Song Hau residential area>Khu dân cư Sông Hậu |
8 I | 2022 02 21 07:50:11 | Xóm Chợ | VN | huyduong84 | P.PPL | update name :vi,Ấp Tân Bình>Chợ Lai Vung cũ |
13 I | 2022 02 21 07:49:22 | Tân Bình | VN | huyduong84 | A.ADM4 | update name :vi,Khu dân cư Tân Thành>Ấp Tân Bình |
12 U | 2022 02 21 07:49:02 | Tân Bình | VN | huyduong84 | A.ADM5 | featureCode:ADM5>ADM4 |
11 U | 2022 02 21 07:48:54 | Tan Thanh residential area | VN | huyduong84 | A.ADM5 | name:Tan Thanh residential area>Tân Bình |
10 U | 2022 02 21 07:47:15 | Tan Thanh residential area | VN | huyduong84 | A.ADM5 | |
9 U | 2022 02 21 07:46:29 | Tan Thanh residential area | VN | huyduong84 | A.ADM5 | |
9 I | 2022 02 21 07:44:51 | Tân Định | VN | huyduong84 | A.ADM4 | add name :vi,Cái Đôi |
8 U | 2022 02 21 07:44:29 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | A.ADM4 | name:Cái Đôi>Tân Định |
7 U | 2022 02 21 07:44:14 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | A.ADM5 | featureCode:ADM5>ADM4 |
6 U | 2022 02 21 07:43:31 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | P.PPL | featureClass:P>A,featureCode:PPL>ADM5 |
20 U | 2022 02 21 07:41:26 | Ấp Tân Khánh | VN | huyduong84 | A.ADM4 | name:Ấp Tân Khánh>Tân Khánh |
17 U | 2022 02 21 07:41:03 | Ấp Tân An | VN | huyduong84 | A.ADM4 | name:Ấp Tân An>Tân An |
92 U | 2022 02 21 07:36:51 | Thị Trấn Tân Thành | VN | huyduong84 | A.ADM3 | name:Thị Trấn Tân Thành>Tân Thành,publicTags:tan thanh>null |
18 I | 2022 02 21 07:35:44 | Tân Hưng | VN | huyduong84 | A.ADM4 | add name :vi,Phú Thành(pshc) |
17 U | 2022 02 21 07:34:37 | Ấp Tân Hưng | VN | huyduong84 | A.ADM4 | name:Ấp Tân Hưng>Tân Hưng |
16 U | 2022 02 21 07:33:25 | Ấp Tân Hung | VN | huyduong84 | A.ADM4 | name:Ấp Tân Hung>Ấp Tân Hưng |
5 U | 2022 02 21 07:32:05 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | P.PPL | adm3:null>11496019 |
4 U | 2022 02 21 07:32:04 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | P.PPL | adm2:null>876 |
3 I | 2022 02 21 07:31:33 | Cái Đôi | VN | huyduong84 | P.PPL | add name :vi,Ấp Tân Định(pshc) |
15 I | 2022 02 21 07:25:56 | Tân Lộc | VN | huyduong84 | A.ADM4 | update name :vi,Tân Lộc>Ấp Tân Lộc(>pshc) |
14 I | 2022 02 21 07:25:12 | Tân Lợi | VN | huyduong84 | A.ADM4 | update name :vi,Tân Lợi>Ấp Tân Lợi(>pshc) |